Có 4 kết quả:
糊塗蟲 hú tu chóng ㄏㄨˊ ㄔㄨㄥˊ • 糊涂虫 hú tu chóng ㄏㄨˊ ㄔㄨㄥˊ • 胡塗蟲 hú tu chóng ㄏㄨˊ ㄔㄨㄥˊ • 胡涂虫 hú tu chóng ㄏㄨˊ ㄔㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blunderer
(2) bungler
(2) bungler
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blunderer
(2) bungler
(2) bungler
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blunderer
(2) bungler
(3) also written 糊塗蟲|糊涂虫
(2) bungler
(3) also written 糊塗蟲|糊涂虫
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blunderer
(2) bungler
(3) also written 糊塗蟲|糊涂虫
(2) bungler
(3) also written 糊塗蟲|糊涂虫
Bình luận 0